Có 4 kết quả:

橡树 xiàng shù ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨˋ橡樹 xiàng shù ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨˋ相术 xiàng shù ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨˋ相術 xiàng shù ㄒㄧㄤˋ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

oak

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

oak

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

physiognomy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

physiognomy

Bình luận 0